Thông số cơ bản Hyundai i10 2021
Kiểu dáng :Sedan, Hatchback (5 chỗ 1 đầu)
Kích thước :3,850 x 1,680 x 1,520
Hộp số :Tự động
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng cát, Xanh
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 360,000,000
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Ốp trang trí thể thao
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung
Tiện nghi & an toàn trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc.
Điều khiển hành trình Cruise Control
Màn hình giải trí 8 inch
2 túi khí cho hàng ghế trước
Thông số kỹ thuật Hyundai i10
Xuất xứ | Nước sản xuất | Việt Nam |
Phân phối chính hãng | Hyundai Thành Công | |
Kích thước | Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) | 3,850 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1018 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1430 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 143 | |
Động cơ | Động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.197 | |
Công suất cực đại (Ps) | 83/6,000 | |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 114/4,000 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 | |
Hệ thống dẫn động | Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | Hộp số | 5MT |
Hệ thống treo | Trước | Mac Pherson |
Sau | Thanh xoắn | |
Vành & Lốp xe | Thông số lốp | 165/65R14 |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |